--

sát sao

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sát sao

+  

  • Close
    • Theo dỏi sát sao mọi công việc trong nhà máy
      To follow closely every work in the factory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sát sao"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sát sao"
    sát sao sít sao
Lượt xem: 644