sát trùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sát trùng+ adj
- antiseptic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sát trùng"
- Những từ có chứa "sát trùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
coincidence hemimetabolic infusorial germfree concatenation e. o. wilson infusoria asepsis infusorian enharmonic more...
Lượt xem: 502