--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sân sau
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sân sau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sân sau
+
Backyard
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
sân sau
:
Backyard
+
hoăng
:
Pervading (nói về mùi hôi thối)Con cá ươn thối hoăngA stale fish with a pervading stink