--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sém
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sém
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sém
+ verb, adj
singed, burned, burnt
+ noun
layer of burned rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sém"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sém"
:
sam
sạm
săm
sắm
sặm
sâm
sầm
sẩm
sẫm
sấm
more...
Những từ có chứa
"sém"
:
cháy sém
sém
sóm sém
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
sém
:
singed, burned, burnt