sông ngòi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sông ngòi+ noun
- rivers and streams
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sông ngòi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sông ngòi":
sáng ngời sông ngòi sùng ngoại - Những từ có chứa "sông ngòi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
nib stylographic potamology slow-match crow-quill dry-point firer stylo rivulet electrical fuse more...
Lượt xem: 556