sùi sụt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sùi sụt+ adj
- melting in tears lasting,long lasting, continual
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sùi sụt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sùi sụt":
sai sót sì sụt sùi sụt - Những từ có chứa "sùi sụt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
snivel foam adenoids crown wart excrescence condyloma acuminatum crown gall clubroot fungus seedy-toe lachrymose more...
Lượt xem: 738