náo nhiệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: náo nhiệt+ adj
- animated
- sự náo nhiệt
animation
- sự náo nhiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "náo nhiệt"
- Những từ có chứa "náo nhiệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 811