sùng ngoại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sùng ngoại+
- Xenophile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sùng ngoại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sùng ngoại":
sáng ngời sông ngòi sùng ngoại - Những từ có chứa "sùng ngoại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
idolatrise idolater idolatrize idolatress deify adore apotheosize idolatrizer idolatrous idolise more...
Lượt xem: 536