--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ idolatress chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gọi thầu
:
Call upon contractors (tenderers)
+
có hiếu
:
Dutiful (to one's parents)
+
brindled
:
vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm thường màu sẫm hơn)
+
có của
:
Lousy with money, wealthy
+
oanh tạc
:
Bomb from the air, drop bombs by plane