--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
súng ngắn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
súng ngắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: súng ngắn
+ noun
pistol
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "súng ngắn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"súng ngắn"
:
sông Ngân
súng ngắn
Những từ có chứa
"súng ngắn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sight
pistol
gun
fire-arm
derringer
snap shot
shooter
rifle
present
muzzle-loading
more...
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
súng ngắn
:
pistol
+
gió máy
:
WindTrẻ con và người yếu dễ bị cảm nếu không kiêng gió máyChildren and weak people will easily catch cold if they do not take care and expose themselves to winds
+
thước dây
:
tape measure
+
bất hiếu
:
Undutiful
+
hậu
:
back; behind; future