--

sơ phạm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ phạm

+  

  • First infraction, first violation
  • Committed for the first time
    • Lỗi sơ phạm
      Mistake committed for the first time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ phạm"
Lượt xem: 453