--

sơ sài

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ sài

+  

  • Cursory, without care
    • Làm sơ sài
      To do something without care
  • Sparse, spare
    • Gian phòng bày biện sơ sài
      a sparsely furnished room
    • Bữa ăn sơ sài
      A spare meal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ sài"
Lượt xem: 713