sơ sài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ sài+
- Cursory, without care
- Làm sơ sài
To do something without care
- Làm sơ sài
- Sparse, spare
- Gian phòng bày biện sơ sài
a sparsely furnished room
- Bữa ăn sơ sài
A spare meal
- Gian phòng bày biện sơ sài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ sài"
Lượt xem: 698