--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơ hở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơ hở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ hở
+ noun
weak spot, weakness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ hở"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sơ hở"
:
sao Hỏa
sẽ hay
số hiệu
số học
số hư
sơ học
sơ hở
sở hữu
sợ hãi
su hào
more...
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
sơ hở
:
weak spot, weakness