--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơn pháo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơn pháo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơn pháo
+
Mountain artillery
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
sơn pháo
:
Mountain artillery
+
chủ ý
:
Main meaning, main purposechủ ý của tác giả bài thơ thấy khá rõthe main meaning of the poem's author is quite clearđến chơi, nhưng chủ ý là để nhờ một việche dropped in, but with the main purpose of asking for some help
+
giây phút
:
như giây lát
+
phút giây
:
(ít dùng) như giây phút
+
giữ ý
:
Be thoughtfulAnh ấy giữ ý không muốn phiền ôngHe is too thoughtful to trouble you