--

sư huynh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sư huynh

+ noun  

  • fellow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sư huynh"
  • Những từ có chứa "sư huynh" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    eldership elder
Lượt xem: 454

Từ vừa tra