--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sư huynh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sư huynh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sư huynh
+ noun
fellow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sư huynh"
Những từ có chứa
"sư huynh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
eldership
elder
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
sư huynh
:
fellow
+
lxxxvii
:
nhiều hơn 80 bảy đơn vị; 87
+
milanese
:
thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của thành phố Milan, hay người dân của nó
+
self-aggrandizement
:
sự tự đề cao