--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sư sãi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sư sãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sư sãi
+
Bonzes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sư sãi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sư sãi"
:
sì sì
sơ sài
sư sãi
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
sư sãi
:
Bonzes
+
gia bảo
:
Heirloom (some valuable thing like a jewel, weapon...)
+
clark gable
:
tên của diễn viên phim ảnh người Mỹ (1901-1960)
+
nguyên tắc
:
priciple; fundamental