lòng dân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lòng dân+ noun
- popularity; public esteem
- được lòng dân
to gain popularity
- được lòng dân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lòng dân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lòng dân":
lòng dân lũng đoạn luồng điện lương dân - Những từ có chứa "lòng dân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 551