--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sạo sục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sạo sục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sạo sục
+
như sục sạo
Lượt xem: 823
Từ vừa tra
+
sạo sục
:
như sục sạo
+
lăn tay
:
to press one's finger print on
+
bòng bong
:
Lygodium (a climbing fern)
+
gửi rể
:
(cũng nói ở rể) Live at one's in laws' (nói về người chồng)Tục gửi rểMatrilocat
+
bằng an
:
well; safe