--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sạo sục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sạo sục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sạo sục
+
như sục sạo
Lượt xem: 822
Từ vừa tra
+
sạo sục
:
như sục sạo
+
courts martial
:
toà án quân sựto be tried by court_martial bị đem xử ở toà án quân sự
+
đề cập
:
Deal with, touch uponĐề cập một vấn đề To deal with a question
+
đinh bạ
:
(từ cũ) village's young men's regidter
+
nhà chồng
:
One's husband's family