--

sản phẩm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sản phẩm

+ noun  

  • product
    • lương khoán sản phẩm
      wages paid lay the piece
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sản phẩm"
Lượt xem: 472