--

sản xuất

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sản xuất

+ verb  

  • to produce, to make, to manufacture
    • sản xuất vải
      to manufacture cloth
    • sản xuất lúa
      to produce rice

+ noun  

  • production
    • công cụ sản xuất
      means of production
    • tư liệu sản xuất
      means of production
    • phương thức sản xuất
      mode of production
    • quan hệ sản xuất
      productional relationship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sản xuất"
Lượt xem: 551