--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sản hậu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sản hậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sản hậu
+ noun
post-natal
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
sản hậu
:
post-natal
+
kẹo mứt
:
Preserves, confections
+
rộp
:
xem giộp
+
colonel blimp
:
nhân vật hoạt hình ngoan cố, phản động và hay khoe khoang của Sir David Low.
+
cát cứ
:
To rule as a feudtrước đời Đinh, mười hai sứ quân cát cứ mỗi người một địa phươngbefore the Dinh dynasty, twelve warlords ruled each a region as his feud