--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sấm ngôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sấm ngôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sấm ngôn
+ noun
prophetic saying
Lượt xem: 383
Từ vừa tra
+
sấm ngôn
:
prophetic saying
+
emmetropic
:
thuộc, liên quan tới trạng thái bình thường của mắt (tức là khi các hình ảnh thị giác tập trung ở võng mạc); (mắt) thường, không mắc tật, lành