--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sẩy tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sẩy tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẩy tay
+ verb
to drop ley attention
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
sẩy tay
:
to drop ley attention
+
stop-light
:
đèn đỏ, tín hiệu ngừng lại