sập sùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sập sùi+
- Intermittent
- Mưa sập sùi
It rains intermittently
- Mưa sập sùi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sập sùi"
- Những từ có chứa "sập sùi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
snivel foam adenoids crown wart excrescence condyloma acuminatum crown gall clubroot fungus seedy-toe lachrymose more...
Lượt xem: 518