--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắc cạnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắc cạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắc cạnh
+ adj
sharp, acute
Lượt xem: 736
Từ vừa tra
+
sắc cạnh
:
sharp, acute
+
chiến tuyến
:
Fighting line, front line, frontgiữ vững chiến tuyếnto hold firm to the fighting line
+
elizabethan sonnet
:
thể thơ 14 câu của Anh