--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắc mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắc mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắc mặt
+ noun
face, complexion countenance
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
sắc mặt
:
face, complexion countenance
+
hàng tấm
:
Woven cloth (for maing clothes) (nói khái quát)
+
binh pháp
:
Art of warfaresách dạy binh phápa book teaching the art of warfare
+
furmety
:
cháo bột mì (nấu với đường, sữa, quế)
+
anal retentive
:
một giai đoạn trong quá trình phát triển tâm thần sinh dục khi đứa trẻ chú ý tới vùng hậu môn; người ta cho rằng nếu trẻ ngừng phát triển ở giai đoạn này sẽ tạo ra kết quả là trẻ bủn xỉn, bướng bỉnh,...