--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắp hàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắp hàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắp hàng
+ verb
to line up, to stand in lines
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
sắp hàng
:
to line up, to stand in lines
+
ash remover
:
(hoá học) chất khử tro