--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sặm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sặm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sặm
+
Dark
Đỏ sậm
Dark red
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sặm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sặm"
:
sam
sạm
săm
sắm
sặm
sâm
sầm
sẩm
sẫm
sấm
more...
Những từ có chứa
"sặm"
:
sặm
sặm màu
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
sặm
:
DarkĐỏ sậmDark red
+
thông
:
pine
+
lxxxvi
:
nhiều hơn 80 sáu đơn vị; 86
+
nặng mặt
:
Make (pull, put on. wear) a long faceKhông biết nó tức tối gì mà cứ nặng mặt raHe is pulling a long face because he is angry at no one knows what