--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sọ dừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sọ dừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sọ dừa
+ noun
coconut shell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sọ dừa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sọ dừa"
:
sa đà
sa đọa
sáo đá
sắt đá
so đũa
sọ dừa
Lượt xem: 716
Từ vừa tra
+
sọ dừa
:
coconut shell
+
cạp
:
Hem, rim, edgecạp rổthe rim on a basketcạp quầnthe upper hem of a pair of trousers, the belt of a pair of trousers
+
damper
:
người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứngto cast a damper on a party làm cho buổi liên hoan mất vui, giội một gáo nước lạnh vào buổi liên hoan
+
unsunned
:
không được mặt trời rọi sáng
+
subliminal
:
(triết học) (thuộc) tiềm thức