--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sỏi phân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sỏi phân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sỏi phân
+
(y học) Coprolite
Lượt xem: 407
Từ vừa tra
+
sỏi phân
:
(y học) Coprolite
+
nóng mắt
:
Burn with angerNóng mắt muốn đánhTo burn with anger and desire to beat (someone)
+
sea chestnut
:
(động vật học) nhím biển (động vật có gai)
+
stannic
:
(hoá học) Stannicstannic acid axit stannic