--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sống thừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sống thừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sống thừa
+
useless to society, good for nothing
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
sống thừa
:
useless to society, good for nothing
+
một dạo
:
For a time, for some timeMột dạo trông anh ấy đã kháHe looked better for a time
+
sọm người
:
Get older than one's ageSau một thời gian bị bệnh, anh ta trông sọm người điAfter a period of illness, he lookedolder than his age
+
em nuôi
:
Younger adoptive brother (sister)
+
chooser
:
người chọn, người lựa chọn, người kén chọn