--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sống thừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sống thừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sống thừa
+
useless to society, good for nothing
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
sống thừa
:
useless to society, good for nothing
+
chắc lép
:
To be half trustful half suspicious (of someone's solvency)chắc lép nên không cho mượn tiềnbeing half trustful half suspicious, he did not lend money to him
+
tiểu quy mô
:
small scale
+
giáo phái
:
religious sect
+
khiển muộn
:
(cũ) Dispel one's sorrowUống rượu khiển muộnTo dispelone's sorrows with drinks of alcohol, to drown one's sorrows in alcohol