sồ sề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sồ sề+
- Full-bodied and slovenly
- Mới hai con đã sồ sề
to be full-bodied and slovenly after having only two children
- Mới hai con đã sồ sề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sồ sề"
Lượt xem: 542