--

sớm sủa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sớm sủa

+  

  • Earlier than usual
    • Ăn cơm sớm sủa để còn đi xem hát
      To have dinner earlier than usual in order to go to the theatre afterwards
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sớm sủa"
Lượt xem: 642