sớm sủa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sớm sủa+
- Earlier than usual
- Ăn cơm sớm sủa để còn đi xem hát
To have dinner earlier than usual in order to go to the theatre afterwards
- Ăn cơm sớm sủa để còn đi xem hát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sớm sủa"
Lượt xem: 641