--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sờ sẫm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sờ sẫm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sờ sẫm
+
như sờ soạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sờ sẫm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sờ sẫm"
:
sa sâm
sa sầm
sờ sẫm
Lượt xem: 377
Từ vừa tra
+
sờ sẫm
:
như sờ soạng
+
son sẻ
:
Still childless (nói về người vợ)Vóc người son sẻSvelte of stature
+
puissant
:
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) hùng mạnh, hùng cường
+
condensed
:
cô đặccondensed milk sữa đặc
+
bỏ mặc
:
To abandon