--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sở hữu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sở hữu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sở hữu
+ verb
to own, to hold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sở hữu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sở hữu"
:
số hiệu
số hư
sở hữu
sư hữu
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
sở hữu
:
to own, to hold
+
sắc lệnh
:
decree
+
chuồng tiêu
:
Như chuồng xí
+
khoán trắng
:
Leave (some work) entirely to (someone); give(someone) a blank cheque
+
bắt bẻ
:
To pick holes in someone's coatkhông ai bắt bẻ vào đâu được nữa, vì lý lẽ đã rõ ràngnobody can pick holes, for the arguments are clear enoughhay bắt bẻto be captious, to be fond of finding fault