--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chuồng tiêu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chuồng tiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuồng tiêu
+
Như chuồng xí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuồng tiêu"
Những từ có chứa
"chuồng tiêu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
peppery
pepper
ransom
toll
consumption
tartness
digestion
rack
sour
annihilate
more...
Lượt xem: 504
Từ vừa tra
+
chuồng tiêu
:
Như chuồng xí
+
khoán trắng
:
Leave (some work) entirely to (someone); give(someone) a blank cheque
+
bắt bẻ
:
To pick holes in someone's coatkhông ai bắt bẻ vào đâu được nữa, vì lý lẽ đã rõ ràngnobody can pick holes, for the arguments are clear enoughhay bắt bẻto be captious, to be fond of finding fault
+
ống tiền
:
Bamboo pipe saving bank
+
gắng sức
:
to make every effort