--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sở tại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sở tại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sở tại
+ adj
local, resident
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sở tại"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sở tại"
:
sa thải
sạch tội
sảo thai
sắc thái
sẩy thai
siêu thị
sổ thai
sở tại
suy thoái
suy tị
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
sở tại
:
local, resident
+
học vấn
:
Knowledge (gained from study), cultureNgười có học vấn rộngA person of wide culture
+
sợ
:
to fear, to be afraid
+
bế mạc
:
To close, to end, to wind up (nói về hội nghị, khoá họp...)đại hội đã bế mạcthe conference has endedlễ bế mạca closing ceremonydiễn văn bế mạca closing speech
+
cấm binh
:
Royal palace guard