--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sợ hãi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sợ hãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sợ hãi
+
to be frightened
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
sợ hãi
:
to be frightened
+
chào mừng
:
To extend a welcome to, to do in honour ofchào mừng vị khách quý nước ngoàito extend a welcome to a foreign guest of honourlập thành tích chào mừng ngày quốc khánhto make achievements in honour of the National Day
+
porter's knot
:
cái đệm vai (của công nhân khuân vác)
+
chuôm
:
Puddle, pool (in fields)
+
in-migrate
:
nhập cư