--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sụp lạy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sụp lạy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sụp lạy
+
Tumble down in a genuflexion, kowtow
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
sụp lạy
:
Tumble down in a genuflexion, kowtow
+
coziness
:
xem cosiness
+
prong
:
răng, ngạnh, chĩathe prong of a fork răng chĩa
+
chê trách
:
To speak scornfully of and criticize (reproach)chê trách thái độ vô trách nhiệmto speak scornfully of and criticize someone's lack of the sense of responsibilitylàm việc tốt không ai chê trách vào đâu đượchis work is satisfactory, no one can speak scornfully of him and reproach him for anything
+
chè hương
:
Flavoured tea, scented tea