--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sụt giá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sụt giá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sụt giá
+
Devaluate
Sự sụt giá
Devaluation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sụt giá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sụt giá"
:
sọt giấy
sụt giá
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
sụt giá
:
DevaluateSự sụt giáDevaluation
+
clockwork universe
:
quan điểm coi vũ trụ giống như 1 cái đồng hồ được chúa tạo ra và chuyển động theo thuyết cơ học của Newton (thuyết đồng hồ)
+
thành sự
:
to succeedthành sự tại thiêngod makes things succeed
+
siêu sinh
:
Siêu sinh tịnh độ to depart from this life and reach serene and pure land
+
hậu tiến
:
Lagging behind, backward