--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sụt lở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sụt lở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sụt lở
+
Fall in
Sự sụt lở
Landslide
Lượt xem: 319
Từ vừa tra
+
sụt lở
:
Fall inSự sụt lởLandslide
+
nightingale
:
(động vật học) chim sơn ca
+
espy
:
trông thấy, nhìn thấy, nhận thấy
+
chạm cốc
:
Clink glasses
+
cool
:
mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguộiit's getting cool trời trở mátto leave one's soup to get cool để xúp nguội bớt