--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sụt thế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sụt thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sụt thế
+
(điện) Fall of potential
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sụt thế"
Những từ có chứa
"sụt thế"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
sụt thế
:
(điện) Fall of potential
+
chân tướng
:
True nature, cloven hooflộ rõ chân tướngto reveal one's true nature, to show the cloven hoof
+
chuẩn mực
:
Standardchuẩn mực chính tảspelling standardxác định cách phát âm chuẩnto define a standard pronunciation
+
đoàn trưởng
:
Head delegate, delegation's leader
+
advocate
:
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi