--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sức nặng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sức nặng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sức nặng
+ noun
weight
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
sức nặng
:
weight
+
sống còn
:
to exist
+
khi nên
:
When fortune smiles upon you, when you are favoured by fortune
+
hồng quân
:
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Heaven"Hồng quân với khách hồng quân" (Nguyễn Du)Heaven and the fairs, heaven in its treatment of the fairs.
+
xu thời
:
opportunism