--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khi nên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khi nên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khi nên
+
When fortune smiles upon you, when you are favoured by fortune
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khi nên"
Những từ có chứa
"khi nên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
stiffen
thicken
toughen
mellow
deepening
worsen
mellowy
slacken
build
indurate
more...
Lượt xem: 753
Từ vừa tra
+
khi nên
:
When fortune smiles upon you, when you are favoured by fortune
+
hồng quân
:
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Heaven"Hồng quân với khách hồng quân" (Nguyễn Du)Heaven and the fairs, heaven in its treatment of the fairs.
+
xu thời
:
opportunism
+
ong vò vẽ
:
wasp
+
cầu tài
:
To seek wealthcái cười cầu tàia flattering smile