--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sử ký
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sử ký
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sử ký
+ noun
history
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sử ký"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sử ký"
:
sá kể
sầu khổ
sĩ khí
so kè
sổ kho
sử ký
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
sử ký
:
history
+
ghen ăn
:
Be jealous of someone's greater advantagesVì ghen ăn mà đâm ra mất đoàn kếtjealousy of one another's advantages leads to disunityGhen ăn tức ởTo be bursting with envy
+
court martial
:
toà án quân sựto be tried by court_martial bị đem xử ở toà án quân sự
+
egyptian corn
:
(thực vật học) cây lúa miến, cây cao lương ở vùng khô của Châu Á và Bắc Phi
+
dinner gown
:
áo dài mặc buổi tối